citrus fruit nghĩa tiếng Việt là quất
citrus fruit phiên âm IPA là /ˈsɪtrəs fruːt/
citrus fruit còn có các bản dịch khác là
Trái tắc, quả tắc, trái cây cam
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan citrus fruit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
citrus fruit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quất