circuit (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
mạch
circuit phiên âm IPA là /ˈsɜːrkɪt/
circuit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circuit
Nghe phát âm giọng Mỹ của circuit
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circuit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circuit