cinched phiên âm IPA là /sɪntʃt/
                    
                                                            
                    cinched còn có các bản dịch khác là  
                                     
                                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của cinched 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của cinched 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thắt chặt
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cinched
                    
                
                
            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cinched
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                            
                    Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                    
                        cinched