chuyển tiếp nghĩa tiếng Đức là nachsenden
chuyển tiếp còn có các bản dịch khác là
weitergeben, weiterleiten, übergehen, Weiterleitung, Transition
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachsenden: chuyển tiếp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachsenden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chuyển tiếp