Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
chuyển hàng qua đất
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
chuyển hàng qua đất
Portage
(m)
Diễn Giải
chuyển hàng qua đất
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Portage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Portage
:
chuyển hàng qua đất
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Portage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chuyển hàng qua đất
Bản dịch liên quan
chuyển hàng qua đất
Chuyên viên quan hệ khách hàng
Spezialist für Kundenbeziehungen
Tàu hàng vận chuyển hàng hóa qua biển.
Der Frachter transportierte Waren über das Meer.
Chuyên viên quản lý doanh thu hãng hàng không
Erlösmanagementanalyst/in Fluglinie
Chuyên viên quan hệ công chúng hãng hàng không
PR-Spezialist/in Fluglinie
Hàng hóa bị hỏng trong quá trình chuyển giao.
Die Waren wurden im Transit beschädigt.
Chuyên viên phân tích mối quan hệ giao dịch hàng hóa
Der Beziehungsanalyst für Rohstoffhandel
Chuyên viên phân tích mối quan hệ ngân hàng hợp pháp hồi giáo
Der islamische Bank-Beziehungsanalyst
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout