chuyển đi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là wegschicken
chuyển đi còn có các bản dịch khác là
ziehen, senden, Versand, absenden, übersenden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wegschicken: chuyển đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wegschicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chuyển đi