Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
chuyển đến nơi khác
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
chuyển đến nơi khác
relocate
Diễn Giải
chuyển đến nơi khác
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
relocate
/riːˈləʊkeɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
relocate
:
chuyển đến nơi khác
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relocate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chuyển đến nơi khác
Bản dịch liên quan
chuyển đến nơi khác
nói chuyện đến
address
(v)
sự chuyển đến nơi mới
relocation
(n)
chuyển ai đó đến một nơi nào đó
relocate someone to something
(phrase)
Cô ấy di chuyển đến nơi làm việc bằng tàu hỏa mỗi ngày.
She commuted to work by train every day.
(e.g.)
người hoặc phương tiện vận chuyển hàng hóa từ một nơi đến nơi khác
hauler
ống chuyển chất lỏng từ một nơi đến nơi khác bằng cách sử dụng áp suất không khí
Syphon
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout