chuyên chở nghĩa tiếng Đức là umsetzen
chuyên chở còn có các bản dịch khác là
Spedition, Transport, etw(A) abtransportieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umsetzen: chuyên chở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umsetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chuyên chở