churning nghĩa tiếng Việt là sự làm ồn ào
churning phiên âm IPA là /ˈtʃɜːrnɪŋ/
churning còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan churning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
churning
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự làm ồn ào