Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
chương trình hóa
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
chương trình hóa
Scheduler
Diễn Giải
chương trình hóa
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Scheduler
/ˈʃɛdjuːlər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Scheduler
:
chương trình hóa
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Scheduler
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chương trình hóa
Bản dịch liên quan
chương trình hóa
Chương trình
event
(n)
Chương trình
scheme
(n)
chương trình
concept
(n)
chương trình
conception
(n)
chương trình
minute
(n)
Chương trình
repertoire
(n)
chương trình
programs
(pl)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout