chứng thực nghĩa tiếng Anh là
witnessing
/ˈwɪtnəsɪŋ/
(n)
chứng thực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan witnessing: chứng thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
witnessing