chứng thực nghĩa tiếng Anh là
endorse
/ɪnˈdɔːrs/
(v)
chứng thực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endorse: chứng thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endorse