chùng nhão nghĩa tiếng Anh là slacky
chùng nhão còn có các bản dịch khác là
flaccid
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slacky: chùng nhão
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slacky
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chùng nhão