chứng nhận dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Schein
chứng nhận còn có các bản dịch khác là
Urkunde, bezeugen, Bezeugung, ordinierte, bestätigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schein: chứng nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chứng nhận