chứng nhận nghĩa tiếng Đức là zertifizieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zertifizieren: chứng nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zertifizieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chứng nhận