chứng cứ nghĩa tiếng Anh là
proof
/pruːf/
(n)
chứng cứ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của proof
Nghe phát âm giọng Mỹ của proof
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chứng cứ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của proof
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan proof: chứng cứ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
proof