chuẩn bị thức ăn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là das Essen bereiten
chuẩn bị thức ăn còn có các bản dịch khác là
anrichten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan das Essen bereiten: chuẩn bị thức ăn
Mở Rộng