chưa dứt khoát nghĩa tiếng Anh là contested
/kənˈtɛstɪd/
chưa dứt khoát còn có các bản dịch khác là
debatably, debatable, controversial
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contested: chưa dứt khoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contested
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chưa dứt khoát