chu trình rửa nghĩa tiếng Anh là wash cycle
/wɔːʃ ˈsaɪkl/
chu trình rửa còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wash cycle: chu trình rửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wash cycle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chu trình rửa