chủ đất nghĩa tiếng Đức là Gutsherr
chủ đất còn có các bản dịch khác là
Laird, Vermieter, Grundherr
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gutsherr: chủ đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gutsherr
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chủ đất