chốt đậy nghĩa tiếng Anh là occlusion
/əˈkluːʒən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occlusion: chốt đậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occlusion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chốt đậy