chồng lên nghĩa tiếng Đức là überlagern
chồng lên còn có các bản dịch khác là
aufschütten, sich ansammeln, stapeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überlagern: chồng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überlagern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chồng lên