chống lại nghĩa tiếng Anh là
repellent
/rɪˈpɛlənt/
chống lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repellent
Nghe phát âm giọng Mỹ của repellent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chống lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repellent: chống lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repellent