kick against (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
chống lại
kick against phiên âm IPA là /kɪk əˈɡɛnst/
kick against còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kick against
Nghe phát âm giọng Mỹ của kick against
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chống lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kick against
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kick against
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kick against