chọn một bảng màu sáng tạo cẩn thận nghĩa tiếng Anh là carefully selected a vibrant color palette
/ˈkɛr.fəli sɪˈlɛktɪd ə ˈvaɪbrənt ˈkʌlər pæˈlɛt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carefully selected a vibrant color palette: chọn một bảng màu sáng tạo cẩn thận
Mở Rộng