chọn lọc nghĩa tiếng Đức là Essenz
chọn lọc còn có các bản dịch khác là
aussondern, auspicken, selektiv, auslesen, aussuchen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Essenz: chọn lọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Essenz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chọn lọc