chôn cất nghĩa tiếng Anh là entomb
/ɪnˈtɒm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entomb: chôn cất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entomb
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chôn cất