Diễn Giải
chọc thủng nghĩa tiếng Anh là
pierce
/pɪəs/
(v)(Infinitive)
chọc thủng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pierce
Nghe phát âm giọng Mỹ của pierce
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pierce: chọc thủng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pierce