puncturing phiên âm IPA là /ˈpʌŋktʃərɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của puncturing
Nghe phát âm giọng Mỹ của puncturing
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puncturing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puncturing