Diễn Giải
chọc thủng nghĩa tiếng Anh là
puncture
/ˈpʌŋktʃər/
(v)
chọc thủng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của puncture
Nghe phát âm giọng Mỹ của puncture
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puncture: chọc thủng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puncture