cho thôi việc nghĩa tiếng Anh là discharge
/dɪsˈtʃɑːrdʒ/
cho thôi việc còn có các bản dịch khác là
sack, release, redundancy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discharge: cho thôi việc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discharge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cho thôi việc