chỗ làm nghĩa tiếng Đức là Arbeitsstelle
chỗ làm còn có các bản dịch khác là
Position
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Arbeitsstelle: chỗ làm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Arbeitsstelle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỗ làm