chờ đợi nghĩa tiếng Đức là
aushalten
(phrasal verb)
chờ đợi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aushalten: chờ đợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aushalten