chỗ chật hẹp nghĩa tiếng Anh là bottleneck
/ˈbɒtlˌnɛk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bottleneck: chỗ chật hẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bottleneck
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chỗ chật hẹp