chipping nghĩa tiếng Việt là sự đục lỗ
chipping phiên âm IPA là /ˈtʃɪpɪŋ/
chipping còn có các bản dịch khác là
Vỡ, gãy, làm vụn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chipping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chipping
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự đục lỗ