chipping (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
làm vụn
chipping phiên âm IPA là /ˈtʃɪpɪŋ/
chipping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chipping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chipping