chìm trong nghĩa tiếng Đức là ertrinken in
chìm trong còn có các bản dịch khác là
umgeben von
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ertrinken in: chìm trong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ertrinken in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chìm trong