chìm đắm dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là unter der Hand
chìm đắm còn có các bản dịch khác là
vertieft, absaufen, in etw wühlen, sich versenken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unter der Hand: chìm đắm
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chìm đắm