Diễn Giải
chìm nghĩa tiếng Đức là
sank
(v)(Past tense)
chìm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sank
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sank: chìm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sank