childbearing nghĩa tiếng Việt là sự bãi miễn
childbearing phiên âm IPA là /ˈʧaɪldˌbɛərɪŋ/
childbearing còn có các bản dịch khác là
Sự miễn trừ (nghĩa vụ), sự đẻ, sự sinh nở, việc sinh đẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan childbearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
childbearing