chiết ra nghĩa tiếng Anh là draw off
/drɔː ɒf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan draw off: chiết ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
draw off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chiết ra