chiếm đoạt nghĩa tiếng Đức là erbeuten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erbeuten: chiếm đoạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erbeuten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chiếm đoạt