chieftain nghĩa tiếng Việt là thủ lĩnh bộ tộc
chieftain phiên âm IPA là /ˈtʃiːftɪn/
chieftain còn có các bản dịch khác là
Tộc trưởng, tù trưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chieftain
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chieftain
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thủ lĩnh bộ tộc