chief of staff nghĩa tiếng Việt là thủ lĩnh của nhóm cán bộ
chief of staff phiên âm IPA là /ʧiːf əv stæf/
chief of staff còn có các bản dịch khác là
Trưởng ban tham mưu, lãnh đạo, ông thủ trưởng, Ông sếp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chief of staff
Mở Rộng