chích thuốc dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là jdm etw injizieren, einspritzen
chích thuốc còn có các bản dịch khác là
Infusion, Spritze geben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdm etw injizieren, einspritzen: chích thuốc
Mở Rộng