chia rẽ nghĩa tiếng Anh là
disunity
/dɪsˈjuːnəti/
(n)
chia rẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disunity
Nghe phát âm giọng Mỹ của disunity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia rẽ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disunity: chia rẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disunity