chia rẽ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là spaltend
chia rẽ còn có các bản dịch khác là
spaltet, Schisma, Spaltung, Zwietracht, Uneinigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spaltend: chia rẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spaltend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chia rẽ