chia nhỏ nghĩa tiếng Đức là
spalten
(v)(Present tense)
chia nhỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của spalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia nhỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spalten: chia nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spalten