chi trả nghĩa tiếng Anh là
defrayal
/dɪˈfreɪəl/
chi trả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defrayal: chi trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defrayal