chi trả nghĩa tiếng Anh là
charging
/ˈtʃɑːdʒɪŋ/
(n)
chi trả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của charging
Nghe phát âm giọng Mỹ của charging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi trả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của charging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charging: chi trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charging